Trong bối cảnh an toàn thực phẩm trở thành yếu tố sống còn, các ngành Y tế, Nông nghiệp, và Công Thương đóng vai trò trọng yếu trong việc đảm bảo sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế. Việc chứng nhận “Cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm” không chỉ là yêu cầu pháp luật mà còn là bước tiến nâng cao giá trị và uy tín cho doanh nghiệp.
Bài viết này của VIHABRAND, đơn vị tư vấn chuyên nghiệp về luật doanh nghiệp, sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ thông tin cần thiết: từ quy định pháp lý, quy trình thực hiện, đến hướng dẫn thực tiễn để đáp ứng chuẩn mực an toàn thực phẩm. Hotline: Hotline: 0939 50 22 55 Website: www.vihabrand.vn chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Theo Điều 19, Luật An toàn thực phẩm năm 2010, một cơ sở được coi là đủ điều kiện an toàn thực phẩm khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý về:
Cơ sở vật chất: Thiết kế, xây dựng phù hợp, tránh nguy cơ ô nhiễm từ môi trường bên ngoài.
Trang thiết bị và dụng cụ: Đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn cho quá trình sản xuất, chế biến, và bảo quản thực phẩm.
Nhân sự: Được đào tạo và có kiến thức chuyên môn về an toàn thực phẩm, sức khỏe đảm bảo không lây truyền bệnh vào sản phẩm.
Quy trình sản xuất: Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn như HACCP, ISO 22000, hoặc VietGAP, tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động.
Mục tiêu chính của các yêu cầu này là ngăn chặn rủi ro thực phẩm gây hại đến sức khỏe cộng đồng, đồng thời tạo nền tảng pháp lý rõ ràng để các doanh nghiệp hoạt động minh bạch và chuyên nghiệp.
Hệ thống pháp luật về an toàn thực phẩm tại Việt Nam được xây dựng toàn diện, bao gồm các văn bản nền tảng và hướng dẫn chi tiết từ các bộ ngành quản lý:
Luật An toàn thực phẩm năm 2010:
Quy định tổng thể về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức, cá nhân tham gia vào chuỗi cung ứng thực phẩm.
Nghị định 15/2018/NĐ-CP:
Hướng dẫn chi tiết thi hành Luật An toàn thực phẩm, trong đó quy định cụ thể về thủ tục tự công bố sản phẩm, cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Nghị định 155/2018/NĐ-CP:
Sửa đổi và bổ sung các quy định liên quan đến điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực y tế, đặc biệt nhấn mạnh yêu cầu đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm chức năng và dinh dưỡng y tế.
Thông tư 43/2018/TT-BCT (Bộ Công Thương):
Quy định chi tiết về an toàn thực phẩm trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm.
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT (Bộ Nông nghiệp):
Hướng dẫn thẩm định và cấp giấy chứng nhận cho các cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản.
Đáp ứng các quy định pháp luật không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Ngăn ngừa nguy cơ ô nhiễm thực phẩm, bảo đảm an toàn cho người tiêu dùng.
Tăng giá trị thương hiệu: Các doanh nghiệp đạt chứng nhận cơ sở đủ điều kiện thường được người tiêu dùng và đối tác đánh giá cao hơn.
Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Tránh các hình phạt hành chính, thu hồi sản phẩm, hoặc đình chỉ hoạt động do vi phạm quy định an toàn thực phẩm.
Hỗ trợ hội nhập quốc tế: Đáp ứng tiêu chuẩn pháp luật giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Hoa Kỳ, hoặc Nhật Bản.
Hệ thống pháp luật Việt Nam về an toàn thực phẩm đang ngày càng hoàn thiện, giúp định hướng rõ ràng cho doanh nghiệp trong việc xây dựng cơ sở đạt chuẩn. Tuy nhiên, để thực hiện đúng và đầy đủ, các cơ sở cần không chỉ hiểu rõ các quy định mà còn cần sự hỗ trợ từ chuyên gia để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. VIHABRAND sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi khía cạnh pháp lý liên quan.
Việc đạt được chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm phụ thuộc vào đặc thù của từng lĩnh vực quản lý. Ba ngành chính gồm Y tế, Nông nghiệp, và Công Thương, mỗi ngành có yêu cầu riêng nhằm đảm bảo an toàn cho sản phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.
Cơ sở pháp lý:
Luật An toàn thực phẩm 2010.
Nghị định 155/2018/NĐ-CP: Sửa đổi các điều kiện kinh doanh thực phẩm liên quan đến Bộ Y tế.
Thông tư 30/2012/TT-BYT: Hướng dẫn kiểm tra an toàn thực phẩm đối với các cơ sở thuộc ngành Y tế.
Điều kiện cần đáp ứng:
Cơ sở vật chất:
Thiết kế, bố trí phù hợp với tính chất kinh doanh (ví dụ: khu vực sản xuất riêng biệt, sạch sẽ, dễ dàng vệ sinh).
Đảm bảo nguồn nước, hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn.
Trang thiết bị, dụng cụ:
Được kiểm định định kỳ, đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh, an toàn kỹ thuật.
Có các thiết bị bảo quản thực phẩm với nhiệt độ, độ ẩm ổn định.
Nhân sự:
Nhân viên được đào tạo kiến thức an toàn thực phẩm và có giấy khám sức khỏe định kỳ.
Ví dụ thực tiễn:
Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng cần thiết lập hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000 để đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của cả thị trường trong nước và xuất khẩu.
Lĩnh vực Nông nghiệp: An toàn trong sản xuất và chế biến nông, lâm, thủy sản
Cơ sở pháp lý:
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT: Quy định thẩm định và cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện trong sản xuất nông, lâm, thủy sản.
Nghị định 109/2018/NĐ-CP: Quy định về xuất khẩu nông sản đạt chuẩn.
Điều kiện cần đáp ứng:
Thực hành sản xuất tốt (GAP):
Áp dụng VietGAP, GlobalGAP hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác trong toàn bộ chuỗi sản xuất.
Đảm bảo an toàn từ khâu trồng trọt, chăn nuôi đến chế biến, bảo quản.
Quản lý chất lượng:
Cần có hệ thống kiểm tra định kỳ về dư lượng thuốc trừ sâu, hóa chất, và các yếu tố nguy hại khác.
Chỉ sử dụng nguyên liệu và phụ gia nằm trong danh mục cho phép.
Giám sát môi trường:
Cơ sở sản xuất phải được bố trí tại khu vực không chịu tác động từ ô nhiễm môi trường hoặc các nguồn nước độc hại.
Ví dụ thực tiễn:
Một trang trại trồng rau hữu cơ tại Đồng Nai áp dụng quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, kiểm soát nghiêm ngặt từ giống, đất, nước đến sản phẩm đầu ra. Điều này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn pháp luật mà còn giúp sản phẩm mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU.
Cơ sở pháp lý:
Thông tư 43/2018/TT-BCT: Quy định điều kiện an toàn thực phẩm trong lĩnh vực Công Thương.
Nghị định 77/2016/NĐ-CP: Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Công Thương.
Điều kiện cần đáp ứng:
Cơ sở vật chất và kỹ thuật:
Nhà máy, kho bãi được thiết kế phù hợp với quy trình sản xuất, đảm bảo không bị nhiễm chéo giữa các công đoạn.
Hệ thống thông gió, ánh sáng, và nước sử dụng trong sản xuất đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
Trang thiết bị bảo quản:
Hệ thống bảo quản thực phẩm cần được trang bị đầy đủ các thiết bị kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm.
Quy định về nhãn mác và bao bì:
Bao bì sản phẩm phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn tiếp xúc với thực phẩm, không chứa chất độc hại.
Nhãn mác sản phẩm phải đầy đủ thông tin: thành phần, hướng dẫn sử dụng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, và nơi sản xuất.
Ví dụ thực tiễn:
Một công ty chế biến thực phẩm đông lạnh tại TP. Hồ Chí Minh triển khai tiêu chuẩn HACCP và hệ thống bảo quản hiện đại, giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản.
So sánh điểm chung và khác biệt giữa các lĩnh vực
Việc đáp ứng yêu cầu cụ thể theo từng lĩnh vực không chỉ đảm bảo sự tuân thủ pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và gia tăng uy tín trên thị trường. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về các yêu cầu pháp lý hoặc giải pháp triển khai thực tế, VIHABRAND luôn sẵn sàng đồng hành. Hotline: 0939 502 255 | Website: www.vihabrand.vn
Để được cấp chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các bước từ chuẩn bị hồ sơ, nộp tại cơ quan quản lý, đến quá trình thẩm định và cấp giấy chứng nhận. Dưới đây là quy trình chi tiết theo các quy định pháp luật hiện hành.
Hồ sơ xin cấp chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm được quy định tại Điều 36, Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu sau:
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận (theo mẫu do cơ quan quản lý cung cấp).
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập (bản sao công chứng).
Sơ đồ thiết kế cơ sở:
Bao gồm mô tả chi tiết về khu vực sản xuất, chế biến, lưu trữ.
Kèm theo bản vẽ sơ đồ đường đi của sản phẩm trong quá trình sản xuất (nếu có).
Danh mục thiết bị và dụng cụ sản xuất: Đảm bảo các thiết bị này phù hợp với tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Giấy xác nhận tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm:
Dành cho chủ cơ sở và nhân viên trực tiếp sản xuất.
Cơ quan tổ chức tập huấn: Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm, Sở Y tế, hoặc cơ quan liên quan.
Giấy khám sức khỏe định kỳ: Của chủ cơ sở và nhân viên, do các cơ sở y tế được cấp phép cung cấp.
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý theo lĩnh vực hoạt động:
Bộ Y tế:
Phụ trách các cơ sở sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng y tế, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn:
Quản lý cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản.
Bộ Công Thương:
Cấp phép cho cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm công nghiệp.
Lưu ý quan trọng:
Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng quản lý đúng lĩnh vực để tránh việc trả lại hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xử lý.
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống cổng dịch vụ công trực tuyến của cơ quan chức năng (nếu áp dụng).
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan quản lý sẽ tiến hành thẩm định thực tế tại cơ sở để đánh giá việc đáp ứng các điều kiện an toàn thực phẩm. Quá trình này bao gồm:
Kiểm tra cơ sở vật chất:
Khu vực sản xuất, chế biến, bảo quản phải đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
Không gian, ánh sáng, và hệ thống thông gió đảm bảo không gây ô nhiễm thực phẩm.
Kiểm tra thiết bị và dụng cụ:
Đảm bảo các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm phải an toàn, được vệ sinh thường xuyên.
Có sổ ghi chép theo dõi việc bảo trì, vệ sinh định kỳ thiết bị.
Đánh giá quy trình sản xuất:
Kiểm tra việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm như HACCP, ISO 22000, hoặc VietGAP.
Đảm bảo không sử dụng nguyên liệu hoặc phụ gia nằm ngoài danh mục được phép sử dụng.
Xem xét hồ sơ hành chính:
Kiểm tra các giấy tờ pháp lý liên quan đến nguồn gốc nguyên liệu, kiểm định chất lượng sản phẩm.
Xác nhận việc nhân viên đã được tập huấn về an toàn thực phẩm.
Kết quả thẩm định:
Nếu cơ sở đáp ứng đầy đủ yêu cầu, cơ quan thẩm định sẽ lập biên bản xác nhận đạt yêu cầu và chuyển sang bước cấp giấy chứng nhận.
Nếu cơ sở chưa đạt, sẽ có biên bản ghi nhận các vấn đề cần khắc phục và yêu cầu thực hiện cải tiến trong thời hạn quy định.
Sau khi hoàn tất thẩm định, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Thời gian xử lý:
Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ và cấp giấy chứng nhận là 20-30 ngày làm việc, tính từ khi hồ sơ được nộp đầy đủ và hợp lệ.
Hiệu lực của giấy chứng nhận:
Giấy chứng nhận có hiệu lực 03 năm, sau đó cần gia hạn hoặc cấp mới.
Doanh nghiệp có trách nhiệm duy trì các điều kiện đã được cấp trong suốt thời gian hoạt động.
Chi phí cấp giấy:
Lệ phí cấp giấy chứng nhận được quy định cụ thể tại thông tư tài chính liên quan và có thể khác nhau tùy lĩnh vực và quy mô cơ sở.
Thường xuyên cập nhật pháp luật:
Quy định về an toàn thực phẩm có thể thay đổi theo thời gian, doanh nghiệp cần theo dõi sát các thông tư, nghị định mới để đảm bảo tuân thủ.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng:
Hồ sơ không đầy đủ hoặc sai sót là nguyên nhân chính khiến quá trình cấp giấy bị chậm trễ.
Duy trì điều kiện sau khi được cấp giấy:
Doanh nghiệp cần định kỳ kiểm tra và cải tiến cơ sở vật chất, quy trình sản xuất để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Việc thực hiện đúng quy trình đăng ký chứng nhận không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ hoặc cần hỗ trợ pháp lý chi tiết hơn, hãy liên hệ ngay với VIHABRAND qua Hotline: 0939 50 22 55 Website: www.vihabrand.vn Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn để đạt được kết quả tốt nhất!
Cơ sở nào cần xin giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm?
Theo Điều 12, Nghị định 15/2018/NĐ-CP, hầu hết các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đều phải xin giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, một số trường hợp được miễn chứng nhận, bao gồm:
Hộ kinh doanh nhỏ lẻ không có địa điểm cố định.
Doanh nghiệp chỉ kinh doanh thực phẩm đóng gói sẵn, không chế biến.
Cơ sở sản xuất ban đầu nhỏ lẻ (ví dụ: hộ gia đình sản xuất nông sản).
Các cơ sở đã có giấy chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO 22000.
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm có hiệu lực 03 năm kể từ ngày cấp. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ gia hạn trước khi giấy chứng nhận hết hiệu lực. Trong thời gian hiệu lực, cơ sở phải duy trì các điều kiện an toàn thực phẩm đã được phê duyệt.
Nếu giấy chứng nhận bị thu hồi do vi phạm hoặc đã hết hạn, cơ sở cần thực hiện các bước sau:
Khắc phục các vi phạm (nếu có) và chuẩn bị lại cơ sở theo đúng tiêu chuẩn pháp luật.
Nộp hồ sơ đăng ký cấp mới: Bao gồm đơn đề nghị, hồ sơ pháp lý và tài liệu chứng minh cơ sở đã khắc phục các vấn đề vi phạm.
Thẩm định lại cơ sở: Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra lại trước khi cấp giấy chứng nhận mới.
Hồ sơ cần nộp gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận theo mẫu.
Giấy đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng).
Bản vẽ sơ đồ cơ sở sản xuất, chế biến.
Giấy xác nhận tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm của nhân viên.
Giấy khám sức khỏe định kỳ của nhân viên.
Lệ phí cấp giấy chứng nhận được quy định theo thông tư tài chính và có sự khác nhau giữa các lĩnh vực Y tế, Nông nghiệp, và Công Thương. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý để biết thông tin chi tiết hoặc tham khảo thông báo trên cổng dịch vụ công trực tuyến.
Cơ quan cấp giấy chứng nhận phụ thuộc vào loại hình kinh doanh của cơ sở:
Bộ Y tế: Đối với cơ sở sản xuất thực phẩm chức năng, nước uống đóng chai, thực phẩm dinh dưỡng y tế.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Đối với cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản.
Bộ Công Thương: Đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm công nghiệp hoặc bán lẻ lớn.
Nếu chưa rõ, bạn có thể liên hệ với VIHABRAND để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.
Có. Theo quy định, sau khi được cấp giấy chứng nhận, cơ sở phải duy trì các điều kiện đã được phê duyệt trong quá trình hoạt động. Cơ quan chức năng có quyền kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất để đảm bảo cơ sở vẫn đáp ứng tiêu chuẩn. Nếu phát hiện vi phạm, giấy chứng nhận có thể bị thu hồi.
Doanh nghiệp hoàn toàn có thể tự thực hiện quy trình đăng ký cấp giấy chứng nhận. Tuy nhiên, nếu không quen thuộc với các thủ tục pháp lý hoặc cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, thuê đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như VIHABRAND sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh các sai sót.
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác.
Đảm bảo cơ sở vật chất và quy trình sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn pháp luật.
Tập huấn kiến thức cho nhân viên và thực hiện kiểm tra định kỳ nội bộ.
Liên hệ với chuyên gia tư vấn hoặc các đơn vị hỗ trợ pháp lý để được hướng dẫn chi tiết.
Bạn có thể liên hệ VIHABRAND để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí về quy trình đăng ký, hồ sơ, và các thủ tục pháp lý liên quan.
Hotline: 0939 502 255
Website: www.vihabrand.vn
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
Để đảm bảo quá trình đăng ký chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm diễn ra suôn sẻ và tránh các vi phạm, doanh nghiệp cần chú ý các yếu tố quan trọng sau đây:
1. Cập nhật thường xuyên các quy định pháp luật mới nhất
Hệ thống pháp luật về an toàn thực phẩm thường xuyên được bổ sung và sửa đổi. Các doanh nghiệp cần theo dõi các thông tư, nghị định mới để đảm bảo luôn tuân thủ đúng yêu cầu.
Tham khảo các văn bản pháp luật quan trọng như Nghị định 15/2018/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP, và các thông tư chuyên ngành từ Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp, hoặc Bộ Công Thương.
2. Chuẩn bị hồ sơ và quy trình đầy đủ, chính xác
Hồ sơ cần rõ ràng và chi tiết: Kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu trước khi nộp, tránh thiếu sót hoặc nhầm lẫn. Hồ sơ không đầy đủ là lý do phổ biến khiến quá trình cấp giấy bị chậm trễ.
Đảm bảo các giấy tờ như giấy khám sức khỏe, giấy xác nhận tập huấn an toàn thực phẩm, và bản vẽ cơ sở luôn đúng mẫu quy định và còn hiệu lực.
3. Duy trì điều kiện sau khi được cấp giấy chứng nhận
Được cấp giấy chứng nhận không phải là điểm kết thúc. Doanh nghiệp cần duy trì các tiêu chuẩn đã cam kết để tránh vi phạm khi cơ quan quản lý kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất.
Kiểm tra định kỳ các yếu tố như:
Cơ sở vật chất: Đảm bảo khu vực sản xuất, chế biến và bảo quản luôn sạch sẽ, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
Trang thiết bị: Vận hành, bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Quy trình sản xuất: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO 22000, hoặc VietGAP.
4. Đào tạo và nâng cao kiến thức cho nhân viên
Nhân sự trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chế biến cần được tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm định kỳ và có giấy xác nhận hợp lệ.
Đảm bảo nhân viên hiểu rõ quy trình sản xuất, các tiêu chuẩn vệ sinh, và xử lý đúng cách khi xảy ra sự cố liên quan đến thực phẩm.
5. Đảm bảo nguồn gốc nguyên liệu rõ ràng và an toàn
Sử dụng nguyên liệu và phụ gia thực phẩm nằm trong danh mục được phép theo quy định của Bộ Y tế hoặc Bộ Nông nghiệp.
Duy trì đầy đủ hóa đơn, chứng từ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu, nhằm tránh bị xử phạt khi kiểm tra.
6. Lưu trữ tài liệu và sổ sách quản lý đầy đủ
Hồ sơ quản lý như sổ kiểm tra chất lượng nguyên liệu, sổ ghi chép vệ sinh thiết bị, và nhật ký sản xuất cần được cập nhật đầy đủ và sẵn sàng khi cần.
Tài liệu liên quan đến các đợt kiểm tra nội bộ hoặc định kỳ cũng cần được lưu trữ cẩn thận để đối chiếu khi cơ quan chức năng yêu cầu.
7. Thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ
Doanh nghiệp nên tự kiểm tra nội bộ trước các đợt kiểm tra của cơ quan chức năng để phát hiện và khắc phục kịp thời các thiếu sót.
Lập kế hoạch kiểm tra định kỳ về vệ sinh, bảo dưỡng thiết bị, và đánh giá các điều kiện cơ sở để đảm bảo luôn sẵn sàng.
8. Không sử dụng nguyên liệu hoặc phụ gia không rõ nguồn gốc
Việc sử dụng nguyên liệu hoặc phụ gia ngoài danh mục được phép không chỉ bị phạt nặng mà còn gây mất uy tín nghiêm trọng cho doanh nghiệp.
Kiểm tra kỹ nguồn gốc, giấy tờ chứng minh chất lượng nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất.
9. Chú ý đến nhãn mác và thông tin sản phẩm
Đảm bảo nhãn mác sản phẩm tuân thủ đầy đủ các quy định tại Nghị định 43/2017/NĐ-CP về nhãn hàng hóa, bao gồm thông tin về:
Thành phần.
Hướng dẫn sử dụng.
Ngày sản xuất và hạn sử dụng.
Đơn vị sản xuất hoặc nhập khẩu.
10. Liên hệ chuyên gia khi cần hỗ trợ
Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ hoặc thực hiện các yêu cầu pháp luật, hãy liên hệ các đơn vị tư vấn uy tín để được hỗ trợ.
VIHABRAND với đội ngũ luật sư và chuyên gia dày dặn kinh nghiệm luôn sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp, giúp bạn tránh các rủi ro và đảm bảo quá trình đăng ký chứng nhận hiệu quả, nhanh chóng.
Kết luận
Việc tuân thủ các lưu ý trên không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro vi phạm mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín trên thị trường. Nếu bạn cần tư vấn pháp lý hoặc hỗ trợ đăng ký chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, hãy liên hệ ngay với VIHABRAND qua:
Hotline: 0939 502 255
Website: www.vihabrand.vn
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, hiệu quả và đáng tin cậy nhất!
Để được cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (ATTP), các cơ sở trong lĩnh vực y tế phải đáp ứng đầy đủ 3 nhóm điều kiện: cơ sở vật chất, nhân sự và quy trình quản lý an toàn thực phẩm. Đây là những điều kiện bắt buộc được quy định tại Điều 19 Nghị định 15/2018/NĐ-CP của Chính phủ.
Vậy thủ tục xin giấy chứng nhận an toàn thực phẩm sữa bột gồm những bước nào? Hồ sơ cần chuẩn bị ra sao? Bài viết dưới đây từ VIHABRAND - đơn vị tư vấn pháp lý chuyên sâu sẽ giúp bạn nắm rõ toàn bộ quy trình, căn cứ pháp lý và những lưu ý quan trọng nhất.
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ hoặc cần đảm bảo hồ sơ đúng quy định ngay từ lần nộp đầu tiên, hãy liên hệ với VIHABRAND. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ theo đúng quy định pháp luật.