Trong quá trình hoạt động kinh doanh, nhãn hiệu không chỉ là tài sản trí tuệ mang giá trị thương hiệu mà còn có thể được mua bán, chuyển nhượng như một tài sản thông thường. Việc chuyển quyền sở hữu đơn đăng ký nhãn hiệu hoặc giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (văn bằng bảo hộ) đòi hỏi phải tuân thủ đúng quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của việc chuyển nhượng.
Bài viết dưới đây do VIHABRAND – Sở Hữu Trí Tuệ biên soạn sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết từ A đến Z, giúp bạn hiểu rõ quy trình, hồ sơ và các lưu ý pháp lý cần thiết.
Chuyển quyền sở hữu nhãn hiệu là hoạt động pháp lý nhằm chuyển nhượng quyền đăng ký hoặc quyền sở hữu một nhãn hiệu từ cá nhân/tổ chức này sang cá nhân/tổ chức khác. Việc này thường xảy ra trong các trường hợp:
Mua bán hoặc sáp nhập doanh nghiệp;
Nhượng quyền thương mại;
Chuyển nhượng đầu tư, tài sản vô hình;
Tặng cho, thừa kế;
Tái cấu trúc thương hiệu.
Phân biệt:
Đơn đăng ký nhãn hiệu: Là tài sản chưa được cấp văn bằng, quyền sở hữu chưa được xác lập chính thức.
Văn bằng bảo hộ (GCN đăng ký nhãn hiệu): Là tài sản đã được Cục Sở hữu trí tuệ cấp quyền bảo hộ, có hiệu lực pháp lý cao hơn.
Việc chuyển quyền sở hữu nhãn hiệu được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 và 2022;
Nghị định số 65/2023/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật SHTT;
Thông tư 23/2023/TT-BKHCN quy định về mẫu tờ khai, hồ sơ, thủ tục;
Thông tư 263/2016/TT-BTC (về lệ phí);
Công ước Paris và hệ thống Madrid (trong trường hợp nhãn hiệu quốc tế liên quan).
Trong hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, thủ tục chuyển quyền liên quan đến nhãn hiệu có thể diễn ra ở hai giai đoạn khác nhau, tương ứng với tình trạng pháp lý của nhãn hiệu:
Đây là hình thức chuyển nhượng trước khi nhãn hiệu được cấp văn bằng bảo hộ, nghĩa là tài sản đang trong quá trình xét nghiệm và chưa chính thức được pháp luật công nhận quyền sở hữu.
Đặc điểm chính:
Có thể thực hiện bất kỳ lúc nào sau khi đơn đăng ký nhãn hiệu được nộp.
Chủ thể nhận chuyển nhượng sẽ kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ phát sinh từ đơn đăng ký (bao gồm việc xử lý phản đối, bổ sung tài liệu, nhận thông báo…).
Việc chuyển nhượng cần được thông báo và ghi nhận tại Cục Sở hữu trí tuệ để có giá trị pháp lý.
Chỉ có hiệu lực khi được Cục SHTT chấp nhận và cập nhật thông tin chủ đơn mới.
Đây là hình thức chuyển nhượng sau khi nhãn hiệu đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu – tức là tài sản trí tuệ đã được bảo hộ hợp pháp.
Đặc điểm chính:
Áp dụng đối với nhãn hiệu đã được cấp văn bằng, có thông tin chủ sở hữu rõ ràng trên hệ thống của Cục SHTT.
Việc chuyển quyền cần kèm theo bản gốc Giấy chứng nhận để Cục SHTT thu hồi và cấp quyết định ghi nhận chủ sở hữu mới.
Chuyển nhượng có thể được thực hiện toàn phần hoặc một phần quyền sở hữu (nếu phù hợp với danh mục sản phẩm/dịch vụ).
Có giá trị pháp lý cao hơn và thường được ưu tiên thực hiện trong các giao dịch thương mại lớn như sáp nhập, mua bán doanh nghiệp.
So sánh nhanh:
Tiêu chí |
Đơn đăng ký nhãn hiệu |
Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu |
---|---|---|
Tình trạng pháp lý |
Đang chờ cấp |
Đã được cấp |
Hiệu lực tài sản |
Chưa có hiệu lực bảo hộ |
Đã có hiệu lực bảo hộ |
Thời điểm chuyển nhượng được phép |
Ngay sau khi nộp đơn |
Sau khi có văn bằng |
Điều kiện chuyển nhượng |
Ít ràng buộc hơn |
Có ràng buộc pháp lý chặt chẽ hơn |
Hồ sơ kèm theo |
Không cần GCN |
Phải nộp GCN gốc |
Để việc chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu (dù là đơn đăng ký hay văn bằng bảo hộ) được Cục Sở hữu trí tuệ chấp nhận và ghi nhận hợp lệ, các bên tham gia cần tuân thủ các điều kiện pháp lý quan trọng sau:
Không phải mọi nhãn hiệu đều có thể chuyển nhượng. Theo quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ, chỉ những nhãn hiệu đáp ứng các tiêu chí sau mới đủ điều kiện chuyển quyền:
Không xâm phạm quyền của bên thứ ba: Nhãn hiệu không đang trong tình trạng bị khiếu nại, tranh chấp hoặc bị yêu cầu hủy bỏ hiệu lực;
Không gây nhầm lẫn hoặc vi phạm trật tự công cộng: Việc chuyển quyền không làm nhãn hiệu trở nên gây nhầm lẫn về nguồn gốc, tính chất hàng hóa/dịch vụ;
Không thuộc trường hợp bị từ chối bảo hộ: Đối với đơn đăng ký, nhãn hiệu không thuộc nhóm bị từ chối bảo hộ theo quy định (ví dụ: mô tả mang tính chung chung, vi phạm đạo đức xã hội...).
Người nhận chuyển nhượng (cá nhân hoặc tổ chức) phải có đầy đủ năng lực pháp lý và chịu trách nhiệm tiếp nhận quyền sở hữu. Cụ thể:
Nếu là doanh nghiệp: Phải có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp pháp;
Nếu là cá nhân: Phải có CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực;
Trường hợp là tổ chức nước ngoài nhận chuyển quyền tại Việt Nam, phải có văn bản hợp pháp hóa lãnh sự và đại diện tại Việt Nam theo quy định.
Pháp luật nghiêm cấm việc chuyển quyền sở hữu nếu hành vi này có thể dẫn đến:
Sự gian dối đối với người tiêu dùng, ví dụ: nhãn hiệu từng gắn với chất lượng cao lại được chuyển nhượng cho bên cung cấp sản phẩm chất lượng thấp;
Việc gây hiểu nhầm về nguồn gốc thương mại: Ví dụ: nhãn hiệu “ABC Japan” chuyển cho công ty tại Việt Nam nhưng không còn liên quan gì đến Nhật Bản.
Việc chuyển quyền sở hữu chỉ được công nhận khi có hợp đồng chuyển nhượng hợp pháp, bao gồm:
Được lập thành văn bản rõ ràng giữa bên chuyển nhượng và bên nhận;
Có đầy đủ chữ ký của các bên liên quan;
Có thể công chứng/chứng thực để tăng hiệu lực pháp lý (dù pháp luật không bắt buộc);
Nội dung hợp đồng không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội hoặc quyền của bên thứ ba.
Chuyển nhượng nhãn hiệu chỉ có hiệu lực pháp lý sau khi được Cục SHTT ghi nhận. Nếu không thực hiện thủ tục này, bên nhận sẽ không được pháp luật bảo hộ quyền sở hữu, và các tranh chấp sau này sẽ rất khó giải quyết.
Ghi nhớ:
Việc đảm bảo đầy đủ điều kiện pháp lý không chỉ giúp quá trình chuyển nhượng diễn ra nhanh chóng, mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả bên chuyển và bên nhận. Nếu chưa nắm rõ quy định hoặc cần rà soát hồ sơ trước khi ký hợp đồng, bạn nên tham khảo ý kiến của đơn vị chuyên môn như VIHABRAND – Sở Hữu Trí Tuệ.
Tùy thuộc vào việc chuyển quyền sở hữu đơn đăng ký nhãn hiệu hay giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (văn bằng bảo hộ), hồ sơ chuyển nhượng cần chuẩn bị sẽ có một số điểm khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản, đều bao gồm các thành phần pháp lý quan trọng dưới đây:
Theo mẫu số 01-SĐGCN do Cục Sở hữu trí tuệ ban hành.
Nội dung nêu rõ: tên nhãn hiệu, số đơn hoặc số GCN, thông tin bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng, phạm vi chuyển nhượng (toàn bộ hay một phần).
Kèm theo danh mục hàng hóa, dịch vụ (nếu chuyển nhượng một phần).
Phải được lập thành văn bản hợp lệ theo quy định tại Điều 138 và Điều 139 Luật Sở hữu trí tuệ.
Gồm đầy đủ các thông tin: tên nhãn hiệu, số đơn/số văn bằng, thông tin các bên, giá trị chuyển nhượng, quyền và nghĩa vụ mỗi bên.
Nên có công chứng hoặc chứng thực để tăng giá trị pháp lý và tránh tranh chấp.
Bắt buộc phải nộp bản gốc Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu để Cục SHTT thu hồi và cấp mới thông tin chủ sở hữu.
Nếu không có bản gốc GCN do bị mất hoặc hư hỏng, cần nộp kèm văn bản giải trình và đơn xin cấp lại.
Bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng cần cung cấp bản sao có chứng thực các giấy tờ sau:
Cá nhân: CCCD/hộ chiếu.
Tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Trường hợp là tổ chức nước ngoài: Giấy tờ phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
Trường hợp các bên không trực tiếp nộp hồ sơ mà ủy quyền cho tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp như VIHABRAND, cần có:
Giấy ủy quyền theo mẫu, có đầy đủ chữ ký và đóng dấu (nếu là tổ chức).
Bản gốc hoặc bản sao công chứng, có hiệu lực trong thời hạn làm việc với Cục SHTT.
Hóa đơn hoặc biên lai chuyển khoản theo mức phí do Thông tư 263/2016/TT-BTC quy định.
Mức phí bao gồm:
Lệ phí thẩm định yêu cầu ghi nhận chuyển nhượng;
Phí công bố quyết định ghi nhận;
Phí cấp GCN mới (nếu có).
Lưu ý quan trọng:
Mọi giấy tờ trong hồ sơ phải được kê khai thống nhất, thông tin trùng khớp giữa các tài liệu và điền đúng theo mẫu của Cục SHTT. Việc thiếu sót hoặc nhầm lẫn có thể dẫn đến bị từ chối ghi nhận hoặc yêu cầu sửa đổi, bổ sung, làm kéo dài thời gian xử lý.
Nếu bạn cần mẫu đơn – hợp đồng – giấy ủy quyền chuẩn xác hoặc muốn ủy quyền toàn bộ thủ tục cho đại diện pháp lý, hãy liên hệ:
📌 VIHABRAND – Sở Hữu Trí Tuệ
🌐 Website: vihabrand.vn
📞 Hotline: 0933 50 22 55 - 0939 50 22 55
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng và toàn bộ tài liệu liên quan.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp tại trụ sở chính hoặc văn phòng đại diện của Cục SHTT:
386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội;
7 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM;
135 Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
Có thể nộp trực tuyến nếu có tài khoản quản lý nhãn hiệu tại Cục SHTT.
Bước 3: Theo dõi xử lý
Trong vòng 1–2 tháng, Cục SHTT sẽ phản hồi:
Chấp nhận và cấp Giấy ghi nhận;
Yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung thông tin.
Bước 4: Nhận kết quả
Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục SHTT cấp Quyết định ghi nhận chuyển nhượng và cập nhật thông tin mới trên hệ thống công bố sở hữu công nghiệp.
Thời gian xử lý: Khoảng 2–4 tháng tùy vào mức độ hoàn chỉnh của hồ sơ.
Lệ phí nhà nước (theo Thông tư 263/2016/TT-BTC):
Phí thẩm định: 230.000 VNĐ;
Phí công bố: 120.000 VNĐ;
Phí đăng bạ: 120.000 VNĐ;
Phí chuyển nhượng (mỗi nhãn hiệu): 550.000 VNĐ.
Lưu ý: Có thể phát sinh thêm phí dịch vụ nếu bạn sử dụng đơn vị đại diện như VIHABRAND.
Việc chuyển quyền sở hữu nhãn hiệu không đơn thuần là một thủ tục hành chính, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi pháp lý, giá trị tài sản trí tuệ và hoạt động kinh doanh của các bên liên quan. Dưới đây là những lưu ý đặc biệt quan trọng bạn cần nắm vững:
Cục Sở hữu trí tuệ có quyền từ chối ghi nhận chuyển nhượng nếu việc này làm mất tính trung thực hoặc gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về:
Nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ;
Chất lượng, xuất xứ của sản phẩm mang nhãn hiệu đó;
Mối quan hệ thương mại giữa bên chuyển nhượng và bên nhận.
📌 Ví dụ: Nhãn hiệu “Thuốc Nam Gia Truyền Ông A” gắn liền với uy tín cá nhân – không nên (và khó có thể) chuyển nhượng cho tổ chức thương mại.
Nhiều doanh nghiệp lầm tưởng rằng hợp đồng chuyển nhượng là đủ. Trên thực tế:
Hợp đồng chỉ có giá trị ràng buộc dân sự giữa hai bên;
Muốn được pháp luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, bên nhận phải nộp hồ sơ và được Cục SHTT ra quyết định ghi nhận chuyển quyền;
Trong thời gian chờ xử lý, mọi quyền sở hữu vẫn thuộc về bên đứng tên trên hệ thống.
Không nên dùng các mẫu hợp đồng sao chép tràn lan trên mạng;
Hợp đồng phải được soạn phù hợp với từng tình huống chuyển nhượng cụ thể (toàn phần hay một phần, có điều kiện ràng buộc hay không…);
Có thể nhờ luật sư hoặc đại diện sở hữu trí tuệ như VIHABRAND rà soát để tránh điều khoản vô hiệu hoặc mâu thuẫn.
Trước khi tiến hành chuyển quyền, cần kiểm tra:
Nhãn hiệu có đang trong tình trạng bị phản đối, tranh chấp, khiếu nại hay không?
Văn bằng có hiệu lực hay đã hết hạn? (Nếu đã hết hạn nhưng trong thời gian gia hạn thì vẫn có thể xử lý)
Có đang bị xử lý vi phạm hoặc bị bên thứ ba khởi kiện không?
📌 Lưu ý: Nếu chuyển nhượng tài sản đang có vấn đề pháp lý, rủi ro tranh chấp sẽ được chuyển sang cho bên nhận.
Thực tế cho thấy, đa số các hồ sơ chuyển quyền cá nhân nộp trực tiếp thường bị trả lại do sai sót kỹ thuật hoặc thiếu hồ sơ;
Việc sử dụng dịch vụ của tổ chức đại diện sở hữu trí tuệ giúp đảm bảo:
Soạn thảo hồ sơ đúng chuẩn;
Rút ngắn thời gian xử lý;
Hạn chế rủi ro pháp lý phát sinh;
Đại diện làm việc trực tiếp với Cục SHTT nếu có phát sinh.
✅ Tóm lại:
Chuyển quyền sở hữu nhãn hiệu là một quy trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật sở hữu trí tuệ. Để tránh sai sót và đảm bảo quyền lợi tối đa, doanh nghiệp và cá nhân nên chuẩn bị kỹ càng hồ sơ, tuân thủ quy trình, và nếu có thể – ủy quyền cho đơn vị uy tín đồng hành xử lý từ A–Z.
Cần hỗ trợ?
Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn, soạn thảo hồ sơ và thực hiện trọn gói thủ tục:
📌 VIHABRAND – Sở Hữu Trí Tuệ
🌐 Website: vihabrand.vn
📞 Hotline: 0933 50 22 55 - 0939 50 22 55
1. Tôi có thể chuyển nhượng nhãn hiệu đang chờ cấp không?
✅ Có, nhưng cần nộp hồ sơ chuyển nhượng và được Cục SHTT chấp thuận thì quyền sở hữu mới được chuyển.
2. Nhãn hiệu có thể chuyển nhượng cho cá nhân không?
✅ Có, cả cá nhân và tổ chức đều có thể là chủ sở hữu nhãn hiệu theo luật Việt Nam.
3. Có cần công chứng hợp đồng chuyển nhượng không?
✅ Luật không bắt buộc, nhưng nên công chứng để tăng tính ràng buộc và dễ dàng giải quyết tranh chấp sau này.
4. Thủ tục này có bắt buộc phải do luật sư hoặc đại diện sở hữu trí tuệ thực hiện không?
✅ Không bắt buộc, nhưng nên ủy quyền cho đơn vị chuyên nghiệp như VIHABRAND để đảm bảo chính xác và tiết kiệm thời gian.
X. Kết luận
Chuyển quyền sở hữu nhãn hiệu là một thủ tục quan trọng, ảnh hưởng đến quyền lợi pháp lý và thương mại của doanh nghiệp. Việc thực hiện thủ tục đúng quy định không chỉ giúp bạn bảo vệ giá trị thương hiệu, mà còn đảm bảo an toàn pháp lý trong các hoạt động kinh doanh, đầu tư.
📞 LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
VIHABRAND – Sở Hữu Trí Tuệ
🌐 Website: vihabrand.vn
📞 Hotline: 0933 50 22 55 - 0939 50 22 55
Chúng tôi hỗ trợ trọn gói đăng ký – chuyển nhượng – gia hạn – bảo vệ nhãn hiệu tại Việt Nam và quốc tế!